Ứng dụng kết quả thực hiện nhiệm vụ
STT | Tên nhiệm vụ | Chủ nhiệm |
---|---|---|
1 |
ThS. Trần Viết Bảo
|
|
2 |
BSTY Võ Tấn Phương
|
|
3 |
PGS.TS Bùi Thị Nga
|
|
4 |
Trương Kim Hùng
|
|
5 |
ThS – BSCKII Nguyễn Thanh Bảo
|
|
6 |
BSCKII Nguyễn Văn Huấn
|
|
7 |
ThS. Phạm Vũ Bảo
|
|
8 |
TS. Hoàng Thị Hoài Hương, ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
|
|
9 |
TS. Nguyễn Thị Tường Loan
|
|
10 |
Nguyễn Ngọc Sinh
|
|
11 |
ThS. Trần Quang Nhựt
|
|
12 |
TS. Nguyễn Văn Hồng
|
|
13 |
Nguyễn Đăng Quang
|
|
14 |
Huỳnh Cao Nhất
|
|
15 |
PGS.TS. Đỗ Ngọc Mỹ
|
|
16 |
TS. Nguyễn Huỳnh Huyện
|
|
17 |
BSCK2. Hà Thị Phi Điệp
|
|
18 |
ThS. Nguyễn Kim Long
|
|
19 |
BSCKII. Hồ Việt Mỹ
|
|
20 |
Ts.Bs.Nguyễn Thế Toàn
|
|
21 |
NGUYỄN THÀNH
|
|
22 |
ThS. Nguyễn Trần Thi
|
|
23 |
Trần Minh Chương
|
|
24 |
Thạc Sỹ CNTY .Trần Văn Hạnh
|
|
25 |
PGS.TS. Đặng Thị Phương Thảo; ThS. Lê Hồng Linh
|
|
26 |
Phạm Đình Tòng
|
|
27 |
Nguyễn Tấn Hưng
|
|
28 |
BS. Phạm Văn Phú
|
|
29 |
TS. Nguyễn Thị Lệ Hằng
|
|
30 |
TS. Nguyễn Việt Cường
|
|
31 |
TS. Vũ Tuấn Anh
|
|
32 |
Nguyễn Ngọc Đạo
|
|
33 |
TS. Nguyễn Ngọc Tiến
|
|
34 |
Lê Ngọc Vịnh
|
|
35 |
CN. Phan Thanh Giản; ThS. Phan Thị Thủy
|
|
36 |
TS. Võ Gia Nghĩa
|
|
37 |
Nguyễn Tất Phát
|
|
38 |
TS. Trần Hữu Tuyên
|
|
39 |
|
|
40 |
Nguyễn Xuân Tân
|